Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blood poisoning


noun
invasion of the bloodstream by virulent microorganisms from a focus of infection
Syn:
septicemia, septicaemia
Derivationally related forms:
septicemic (for: septicemia)
Hypernyms:
sepsis, blood disease, blood disorder
Hyponyms:
puerperal fever, childbed fever, pyemia, pyaemia, toxemia,
toxaemia, fowl cholera, shipping fever, shipping pneumonia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.